Bước tới nội dung

endormant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɑ̃.dɔʁ.mɑ̃/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực endormant
/ɑ̃.dɔʁ.mɑ̃/
endormant
/ɑ̃.dɔʁ.mɑ̃/
Giống cái endormante
/ɑ̃.dɔʁ.mɑ̃t/
endormante
/ɑ̃.dɔʁ.mɑ̃t/

endormant /ɑ̃.dɔʁ.mɑ̃/

  1. Ru ngủ, gây buồn ngủ (vì quá chán).
    Discours endormant — bài nói nghe buồn ngủ

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]