endorser

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɪn.ˈdɔr.sɜː/

Danh từ[sửa]

endorser /ɪn.ˈdɔr.sɜː/

  1. Người chứng nhận (séc... ).
  2. Người chuyển nhượng (hối phiếu... ).

Tham khảo[sửa]