endothelium
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˌɛn.də.ˈθi.li.əm/
Danh từ[sửa]
endothelium số nhiều endothelial /ˌɛn.də.ˈθi.li.əm/
- (Sinh vật học) Màng trong.
Tham khảo[sửa]
- "endothelium", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)