endurable
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɪn.ˈdʊr.ə.bəl/
Tính từ
[sửa]endurable /ɪn.ˈdʊr.ə.bəl/
- Có thể chịu đựng được.
Tham khảo
[sửa]- "endurable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɑ̃.dy.ʁabl/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | endurable /ɑ̃.dy.ʁabl/ |
endurable /ɑ̃.dy.ʁabl/ |
Giống cái | endurable /ɑ̃.dy.ʁabl/ |
endurable /ɑ̃.dy.ʁabl/ |
endurable /ɑ̃.dy.ʁabl/
Tham khảo
[sửa]- "endurable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)