Bước tới nội dung

endurable

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɪn.ˈdʊr.ə.bəl/

Tính từ

[sửa]

endurable /ɪn.ˈdʊr.ə.bəl/

  1. Có thể chịu đựng được.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɑ̃.dy.ʁabl/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực endurable
/ɑ̃.dy.ʁabl/
endurable
/ɑ̃.dy.ʁabl/
Giống cái endurable
/ɑ̃.dy.ʁabl/
endurable
/ɑ̃.dy.ʁabl/

endurable /ɑ̃.dy.ʁabl/

  1. Chịu đựng được.
    Souffrances non endurables — những đau khổ không chịu đựng được

Tham khảo

[sửa]