Bước tới nội dung

endurant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɑ̃.dy.ʁɑ̃/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực endurant
/ɑ̃.dy.ʁɑ̃/
endurants
/ɑ̃.dy.ʁɑ̃/
Giống cái endurante
/ɑ̃.dy.ʁɑ̃t/
endurants
/ɑ̃.dy.ʁɑ̃/

endurant /ɑ̃.dy.ʁɑ̃/

  1. Chịu đựng, dai sức.

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]