endurant
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɑ̃.dy.ʁɑ̃/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | endurant /ɑ̃.dy.ʁɑ̃/ |
endurants /ɑ̃.dy.ʁɑ̃/ |
Giống cái | endurante /ɑ̃.dy.ʁɑ̃t/ |
endurants /ɑ̃.dy.ʁɑ̃/ |
endurant /ɑ̃.dy.ʁɑ̃/
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "endurant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)