fragile
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hoa Kỳ | [ˈfræ.dʒəl] |
Tính từ[sửa]
Cấp trung bình |
Cấp hơn |
Cấp nhất |
fragile (cấp hơn more fragile, cấp nhất most fragile)
- Dễ vỡ, dễ gãy, dễ gẫy, dễ hỏng; mỏng mảnh, mỏng manh (nghĩa đen và nghĩa bóng).
- fragile happiness — hạnh phúc mỏng manh
- Yếu ớt, mảnh dẻ.
- fragile health — sức khoẻ yếu ớt
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | fragile /fʁa.ʒil/ |
fragiles /fʁa.ʒil/ |
Giống cái | fragile /fʁa.ʒil/ |
fragiles /fʁa.ʒil/ |
fragile /fʁa.ʒil/
- Dễ vỡ, dễ gãy.
- Le verre est très fragile — thủy tinh rất dễ vỡ
- Yếu ớt, mảnh dẻ.
- Nature fragile — bản chất yếu ớt
- Không vững, bấp bênh.
- Situation fragile — tình trạng bấp bênh
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)