energy band
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈɛ.nɜː.dʒi ˈbænd/
Danh từ
[sửa]energy band /ˈɛ.nɜː.dʒi ˈbænd/
- (Tech) Dải năng lượng.
Tham khảo
[sửa]- "energy band", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
energy band /ˈɛ.nɜː.dʒi ˈbænd/