energy density
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈɛ.nɜː.dʒi ˈdɛnt.sə.ti/
Danh từ
[sửa]energy density /ˈɛ.nɜː.dʒi ˈdɛnt.sə.ti/
- (Tech) Mật độ năng lượng.
Tham khảo
[sửa]- "energy density", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)