energy density spectrum
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈɛ.nɜː.dʒi ˈdɛnt.sə.ti ˈspɛk.trəm/
Danh từ[sửa]
energy density spectrum /ˈɛ.nɜː.dʒi ˈdɛnt.sə.ti ˈspɛk.trəm/
- (Tech) Phổ mật độ năng lượng.
Tham khảo[sửa]
- "energy density spectrum", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)