energy distribution curve

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈɛ.nɜː.dʒi ˌdɪs.trə.ˈbjuː.ʃən ˈkɜːv/

Danh từ[sửa]

energy distribution curve /ˈɛ.nɜː.dʒi ˌdɪs.trə.ˈbjuː.ʃən ˈkɜːv/

  1. (Tech) Đường phân bố năng lượng.

Tham khảo[sửa]