energy distribution curve
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈɛ.nɜː.dʒi ˌdɪs.trə.ˈbjuː.ʃən ˈkɜːv/
Danh từ[sửa]
energy distribution curve /ˈɛ.nɜː.dʒi ˌdɪs.trə.ˈbjuː.ʃən ˈkɜːv/
- (Tech) Đường phân bố năng lượng.
Tham khảo[sửa]
- "energy distribution curve", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)