enfacement
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Danh từ
[sửa]enfacement
- Sự viết (chữ) vào hối phiếu..., sự in (chữ) vào hối phiếu..., sự viết chữ vào (hối phiếu)..., sự in chữ vào (hối phiếu)...
- Chữ viết (vào hối phiếu)..., chữ in (vào hối phiếu)...
Tham khảo
[sửa]- "enfacement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)