enfant
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ɑ̃.fɑ̃/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | enfant /ɑ̃.fɑ̃/ |
enfants /ɑ̃.fɑ̃/ |
Số nhiều | enfant /ɑ̃.fɑ̃/ |
enfants /ɑ̃.fɑ̃/ |
enfant /ɑ̃.fɑ̃/
- Trẻ em, em bé.
- Une charmante enfant — một em bé xinh xắn
- Con.
- Il a quatre enfants — người ấy có bốn con
- Con dân, con cháu.
- Les enfants de la France — con dân nước Pháp
- (Nghĩa bóng) Sản phẩm, con đẻ.
- Le bonheur est un enfant de la vertu — hạnh phúc là con đẻ của đạo đức
- (Nghĩa bóng) Trẻ con.
- Il n'est qu’un grand enfant — ông ta chỉ là một đứa trẻ con lớn
- c’est un jeu d’enfant — không có gì khó khăn
- enfant d’Apollon — thi sĩ
- enfant de chœur — lễ sinh
- enfant de famille — con nhà dòng dõi
- enfant de la balle — con nối nghiệp cha
- enfant de Mars — chiến sĩ
- enfants de troupe — (từ cũ; nghĩa cũ) thiếu sinh quân
- enfant perdu — quân cảm tử
- faire l’enfant — làm như trẻ con
- faire un enfant — đẻ con
- l’enfant ailé — thần ái tình
- l’enfant de Cythère — thần ái tình
- un bon enfant — người hiền hậu
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | enfant /ɑ̃.fɑ̃/ |
enfants /ɑ̃.fɑ̃/ |
Giống cái | enfant /ɑ̃.fɑ̃/ |
enfants /ɑ̃.fɑ̃/ |
enfant /ɑ̃.fɑ̃/
- Trẻ con.
- Elle est restée très enfant — cô ta vẫn còn rất trẻ con
- bon enfant — hiền hậu
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "enfant". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)