adulte
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /a.dylt/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | adulte /a.dylt/ |
adultes /a.dylt/ |
Giống cái | adulte /a.dylt/ |
adultes /a.dylt/ |
adulte /a.dylt/
- Đã lớn, trưởng thành.
- Âge adulte — tuổi trưởng thành
- Être adulte (opposé à "Être infantile") — đã trưởng thành (trái với " Còn trẻ con")
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | adulte /a.dylt/ |
adultes /a.dylt/ |
Số nhiều | adulte /a.dylt/ |
adultes /a.dylt/ |
adulte /a.dylt/
- Người lớn, người trưởng thành.
- Spectacle réservé aux adultes — buổi diễn dành cho người lớn
Tham khảo
[sửa]- "adulte", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)