Bước tới nội dung

enfantin

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɑ̃.fɑ̃.tɛ̃/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực enfantin
/ɑ̃.fɑ̃.tɛ̃/
enfantins
/ɑ̃.fɑ̃.tɛ̃/
Giống cái enfantine
/ɑ̃.fɑ̃.tin/
enfantines
/ɑ̃.fɑ̃.tin/

enfantin /ɑ̃.fɑ̃.tɛ̃/

  1. Xem enfant
    Langage enfantin — ngôn ngữ trẻ em
    Raisonnement enfantin — lập luận trẻ con

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]