enfantin
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɑ̃.fɑ̃.tɛ̃/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | enfantin /ɑ̃.fɑ̃.tɛ̃/ |
enfantins /ɑ̃.fɑ̃.tɛ̃/ |
Giống cái | enfantine /ɑ̃.fɑ̃.tin/ |
enfantines /ɑ̃.fɑ̃.tin/ |
enfantin /ɑ̃.fɑ̃.tɛ̃/
- Xem enfant
- Langage enfantin — ngôn ngữ trẻ em
- Raisonnement enfantin — lập luận trẻ con
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "enfantin", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)