enfantin
Giao diện
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /ɑ̃.fɑ̃.tɛ̃/
Tính từ
| Số ít | Số nhiều | |
|---|---|---|
| Giống đực | enfantin /ɑ̃.fɑ̃.tɛ̃/ |
enfantins /ɑ̃.fɑ̃.tɛ̃/ |
| Giống cái | enfantine /ɑ̃.fɑ̃.tin/ |
enfantines /ɑ̃.fɑ̃.tin/ |
enfantin /ɑ̃.fɑ̃.tɛ̃/
- Xem enfant
- Langage enfantin — ngôn ngữ trẻ em
- Raisonnement enfantin — lập luận trẻ con
Trái nghĩa
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “enfantin”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)