Bước tới nội dung

sénile

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực sénile
/se.nil/
séniles
/se.nil/
Giống cái sénile
/se.nil/
séniles
/se.nil/

sénile /se.nil/

  1. (Y học) Lão suy.

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]