enfeeblement
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɪn.ˈfi.bəl.mənt/
Danh từ
[sửa]enfeeblement /ɪn.ˈfi.bəl.mənt/
- Sự làm yếu.
Tham khảo
[sửa]- "enfeeblement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
enfeeblement /ɪn.ˈfi.bəl.mənt/