enfetter

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɪn.ˈfɛ.tɜː/

Ngoại động từ[sửa]

enfetter ngoại động từ /ɪn.ˈfɛ.tɜː/

  1. Xiềng lại, xích lại ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)).
  2. Nô dịch hoá.

Tham khảo[sửa]