Bước tới nội dung

enfouissement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɑ̃.fwis.mɑ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
enfouissement
/ɑ̃.fwis.mɑ̃/
enfouissements
/ɑ̃.fwis.mɑ̃/

enfouissement /ɑ̃.fwis.mɑ̃/

  1. Sự vùi.
    Enfouissement des semences — sự vùi hạt giống

Tham khảo

[sửa]