enfouissement
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɑ̃.fwis.mɑ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
enfouissement /ɑ̃.fwis.mɑ̃/ |
enfouissements /ɑ̃.fwis.mɑ̃/ |
enfouissement gđ /ɑ̃.fwis.mɑ̃/
Tham khảo
[sửa]- "enfouissement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)