Bước tới nội dung

enfouisseur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Danh từ

[sửa]

enfouisseur

  1. (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) Người vùi.
  2. (Nông nghiệp) Máy vùi phân.

Tham khảo

[sửa]