enfourcher
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɑ̃.fuʁ.ʃe/
Ngoại động từ
[sửa]enfourcher ngoại động từ /ɑ̃.fuʁ.ʃe/
- Cưỡi.
- Enfourcher un cheval — cưỡi ngựa
- (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) Đâm bằng chia, đâm bằng đinh ba.
- enfourcher son data — (thân mật) lại giở đề tài sở trường ra (khi nói chuyện)
Tham khảo
[sửa]- "enfourcher", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)