enframe
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɪn.ˈfreɪm/
Ngoại động từ
[sửa]enframe ngoại động từ /ɪn.ˈfreɪm/
- Đóng khung (ảnh, tranh... ); dùng làm khung cho (ảnh, tranh... ).
Tham khảo
[sửa]- "enframe", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)