Bước tới nội dung

enginery

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈɛn.dʒən.ri/

Danh từ

[sửa]

enginery /ˈɛn.dʒən.ri/

  1. Máy móc.

Tham khảo

[sửa]