engourdi
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ɑ̃.ɡuʁ.di/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | engourdi /ɑ̃.ɡuʁ.di/ |
engourdis /ɑ̃.ɡuʁ.di/ |
Giống cái | engourdie /ɑ̃.ɡuʁ.di/ |
engourdies /ɑ̃.ɡuʁ.di/ |
engourdi /ɑ̃.ɡuʁ.di/
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "engourdi", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)