Bước tới nội dung

engraft

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɪn.ˈɡræft/

Ngoại động từ

[sửa]

engraft ngoại động từ /ɪn.ˈɡræft/

  1. (Thực vật học) ; (y học) ghép (cây, da... ).
  2. Ghép vào, lồng vào.
  3. Thêm (râu ria... ) vào.
  4. Làm thấm nhuần (nguyên tắc... ).

Tham khảo

[sửa]