engraissement
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɑ̃.ɡʁɛs.mɑ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
engraissement /ɑ̃.ɡʁɛs.mɑ̃/ |
engraissement /ɑ̃.ɡʁɛs.mɑ̃/ |
engraissement gđ /ɑ̃.ɡʁɛs.mɑ̃/
- Sự vỗ béo.
- Engraissement des volailles — sự vỗ béo gà vịt
- Sự béo ra.
- L’engraissement est un des signes de la vieillesse — sự béo ra là một trong những dấu hiệu của tuổi già
Tham khảo
[sửa]- "engraissement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)