Bước tới nội dung

engraissement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɑ̃.ɡʁɛs.mɑ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
engraissement
/ɑ̃.ɡʁɛs.mɑ̃/
engraissement
/ɑ̃.ɡʁɛs.mɑ̃/

engraissement /ɑ̃.ɡʁɛs.mɑ̃/

  1. Sự vỗ béo.
    Engraissement des volailles — sự vỗ béo gà vịt
  2. Sự béo ra.
    L’engraissement est un des signes de la vieillesse — sự béo ra là một trong những dấu hiệu của tuổi già

Tham khảo

[sửa]