engrenage
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ɑ̃.ɡʁə.naʒ/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
engrenage /ɑ̃.ɡʁə.naʒ/ |
engrenages /ɑ̃.ɡʁə.naʒ/ |
engrenage gđ /ɑ̃.ɡʁə.naʒ/
- (Kỹ thuật) Khớp rằng.
- (Nghĩa bóng) Mối chằng chịt.
- Être pris dans un engrenage de malheurs — rơi vào những mối họa chằng chịt
Tham khảo[sửa]
- "engrenage", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)