Bước tới nội dung

enguirlander

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɑ̃.ɡiʁ.lɑ̃.de/

Ngoại động từ

[sửa]

enguirlander ngoại động từ /ɑ̃.ɡiʁ.lɑ̃.de/

  1. Khoác vòng hoa vào; chăng hoa, kết hoa.
  2. (Thân mật) Mắng chửi, tế cho.

Tham khảo

[sửa]