enig
Tiếng Hà Lan[sửa]
Từ hạn định[sửa]
enig
Tính từ[sửa]
enig (so sánh hơn eniger, so sánh nhất enigst)
- dễ thương
- duy nhất
- Wij zijn de enigen die dit weten.
- Chúng ta là những người duy nhất biết điều này.
- Dat is het enige dat ik wil.
- Điều đó là điều duy nhất tôi muốn.
- Wij zijn de enigen die dit weten.
Tiếng Na Uy[sửa]
Tính từ[sửa]
Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | enig |
gt | enig | |
Số nhiều | enige | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
enig
- Đồng ý, bằng lòng, thỏa thuận, chấp thuận.
- De ble enige om å møtes dagen etter.
Tham khảo[sửa]
- "enig", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)