enlistment

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɪn.ˈlɪst.mənt/

Danh từ[sửa]

enlistment /ɪn.ˈlɪst.mənt/

  1. Sự tuyển quân, sự tòng quân.
  2. Thời gian tòng quân.
  3. Sự tranh thủ, sự giành được.

Tham khảo[sửa]