Bước tới nội dung

enlumineur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɑ̃.ly.mi.nœʁ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
enlumineur
/ɑ̃.ly.mi.nœʁ/
enlumineurs
/ɑ̃.ly.mi.nœʁ/

enlumineur /ɑ̃.ly.mi.nœʁ/

  1. Thợ chữ trang trí sách.

Tham khảo

[sửa]