Bước tới nội dung

enounce

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /i.ˈnɑʊnts/

Ngoại động từ

[sửa]

enounce ngoại động từ /i.ˈnɑʊnts/

  1. Phát biểu, nói lên; đề ra (ý kiến... ).
  2. Đọc, phát âm (từ).

Tham khảo

[sửa]