nói lên

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
nɔj˧˥ len˧˧nɔ̰j˩˧ len˧˥nɔj˧˥ ləːŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
nɔj˩˩ len˧˥nɔ̰j˩˧ len˧˥˧

Động từ[sửa]

nói lên

  1. Biểu lộ rõ rệt.
    Nói lên ý chí hòa bình.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]