enquiquinant
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɑ̃.ki.ki.nɑ̃/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | enquiquinant /ɑ̃.ki.ki.nɑ̃/ |
enquiquinants /ɑ̃.ki.ki.nɑ̃/ |
Giống cái | enquiquinante /ɑ̃.ki.ki.nɑ̃t/ |
enquiquinants /ɑ̃.ki.ki.nɑ̃/ |
enquiquinant /ɑ̃.ki.ki.nɑ̃/
Tham khảo
[sửa]- "enquiquinant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)