enrôlé
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɑ̃.ʁɔ.le/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | enrôlé /ɑ̃.ʁɔ.le/ |
enrôlés /ɑ̃.ʁɔ.le/ |
Giống cái | enrôlé /ɑ̃.ʁɔ.le/ |
enrôlés /ɑ̃.ʁɔ.le/ |
enrôlé /ɑ̃.ʁɔ.le/
- Đã đăng lính.
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
enrôlé /ɑ̃.ʁɔ.le/ |
enrôlés /ɑ̃.ʁɔ.le/ |
enrôlé gđ /ɑ̃.ʁɔ.le/
Tham khảo
[sửa]- "enrôlé", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)