Bước tới nội dung

enregiment

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

enregiment ngoại động từ

  1. Tập hợp (quân) thành một trung đoàn.
  2. Cho vào nền nếp, cho vào kỷ luật, cho vào khuôn phép.

Tham khảo

[sửa]