enregister

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɪn.ˈrɛ.dʒə.stɜː/

Ngoại động từ[sửa]

enregister ngoại động từ /ɪn.ˈrɛ.dʒə.stɜː/

  1. Đăng .
  2. Ghi vào sổ.
  3. Ghi âm.

Tham khảo[sửa]