Bước tới nội dung

enregistreur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɑ̃ʁ.ʒis.tʁœʁ/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực enregistreur
/ɑ̃ʁ.ʒis.tʁœʁ/
enregistreurs
/ɑ̃ʁ.ʒis.tʁœʁ/
Giống cái enregistreuse
/ɑ̃ʁ.ʒis.tʁøz/
enregistreuses
/ɑ̃ʁ.ʒis.tʁøz/

enregistreur /ɑ̃ʁ.ʒis.tʁœʁ/

  1. Ghi.
    Appareil enregistreur — máy ghi

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
enregistreur
/ɑ̃ʁ.ʒis.tʁœʁ/
enregistreurs
/ɑ̃ʁ.ʒis.tʁœʁ/

enregistreur /ɑ̃ʁ.ʒis.tʁœʁ/

  1. (Kỹ thuật) Bộ ghi.
    Enregistreur de pression — bộ ghi áp suất
    Enregistreur d’altitude — máy ghi độ cao
    Enregistreur d’appels téléphoniques — máy ghi số lần gọi điện thoại
    Enregistreur sonore — thiết bị ghi âm

Tham khảo

[sửa]