enregistreur
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɑ̃ʁ.ʒis.tʁœʁ/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | enregistreur /ɑ̃ʁ.ʒis.tʁœʁ/ |
enregistreurs /ɑ̃ʁ.ʒis.tʁœʁ/ |
Giống cái | enregistreuse /ɑ̃ʁ.ʒis.tʁøz/ |
enregistreuses /ɑ̃ʁ.ʒis.tʁøz/ |
enregistreur /ɑ̃ʁ.ʒis.tʁœʁ/
- Ghi.
- Appareil enregistreur — máy ghi
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
enregistreur /ɑ̃ʁ.ʒis.tʁœʁ/ |
enregistreurs /ɑ̃ʁ.ʒis.tʁœʁ/ |
enregistreur gđ /ɑ̃ʁ.ʒis.tʁœʁ/
- (Kỹ thuật) Bộ ghi.
- Enregistreur de pression — bộ ghi áp suất
- Enregistreur d’altitude — máy ghi độ cao
- Enregistreur d’appels téléphoniques — máy ghi số lần gọi điện thoại
- Enregistreur sonore — thiết bị ghi âm
Tham khảo
[sửa]- "enregistreur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)