Bước tới nội dung

enricher

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɪn.ˈrɪt.ʃɜː/

Danh từ

[sửa]

enricher /ɪn.ˈrɪt.ʃɜː/

  1. Xem enrich

Tham khảo

[sửa]