enrich

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɪn.ˈrɪtʃ/

Ngoại động từ[sửa]

enrich ngoại động từ /ɪn.ˈrɪtʃ/

  1. Làm giàu, làm giàu thêm, làm phong phú.
  2. Làm tốt thêm, làm màu mỡ thêm; bón phân (đất trồng).
  3. (Y học) Cho vitamin vào (thức ăn, bánh mì... ).

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]