enrouement
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɑ̃.ʁu.mɑ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
enrouement /ɑ̃.ʁu.mɑ̃/ |
enrouements /ɑ̃.ʁu.mɑ̃/ |
enrouement gđ /ɑ̃.ʁu.mɑ̃/
Tham khảo
[sửa]- "enrouement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)