Bước tới nội dung

enroulement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɑ̃.ʁul.mɑ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
enroulement
/ɑ̃.ʁul.mɑ̃/
enroulements
/ɑ̃.ʁul.mɑ̃/

enroulement /ɑ̃.ʁul.mɑ̃/

  1. Sự cuộn, sự quấn.
  2. (Điện học) Cuộn dây.
  3. (Kiến trúc) Nếp cuộn.
  4. Bệnh cuốn lá (của khoai tây).

Tham khảo

[sửa]