Bước tới nội dung

ensemencement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɑ̃s.mɑ̃s.mɑ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
ensemencement
/ɑ̃s.mɑ̃s.mɑ̃/
ensemencements
/ɑ̃s.mɑ̃s.mɑ̃/

ensemencement /ɑ̃s.mɑ̃s.mɑ̃/

  1. Sự gieo hạt.
    Ensemencement à la main — sự gieo hạt bằng tay

Tham khảo

[sửa]