ensemencement
Giao diện
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /ɑ̃s.mɑ̃s.mɑ̃/
Danh từ
| Số ít | Số nhiều |
|---|---|
| ensemencement /ɑ̃s.mɑ̃s.mɑ̃/ |
ensemencements /ɑ̃s.mɑ̃s.mɑ̃/ |
ensemencement gđ /ɑ̃s.mɑ̃s.mɑ̃/
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “ensemencement”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)