enterogastrone
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /.ˈɡæs.ˌtroʊn/
Danh từ
[sửa]enterogastrone /.ˈɡæs.ˌtroʊn/
Tham khảo
[sửa]- "enterogastrone", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
enterogastrone /.ˈɡæs.ˌtroʊn/