enterprise
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈɛn.tər.ˌprɑɪz/
![]() | [ˈɛn.tər.ˌprɑɪz] |
Danh từ
[sửa]enterprise /ˈɛn.tər.ˌprɑɪz/
- (Từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Tổ chức kinh doanh, hãng, công ti.
- Việc làm khó khăn, mạo hiểm.
- Sáng kiến; khả năng đề xuất và thực hiện ý tưởng mới.
Từ dẫn xuất
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "enterprise", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)