Bước tới nội dung

enterprise

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈɛn.tər.ˌprɑɪz/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

enterprise /ˈɛn.tər.ˌprɑɪz/

  1. (Từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Tổ chức kinh doanh, hãng, công ti.
  2. Việc làm khó khăn, mạo hiểm.
  3. Sáng kiến; khả năng đề xuất và thực hiện ý tưởng mới.

Từ dẫn xuất

[sửa]

Tham khảo

[sửa]