enthusiasm
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ɪn.ˈθuː.zi.ˌæ.zəm/
Hoa Kỳ [ɪn.ˈθuː.zi.ˌæ.zəm]
Danh từ[sửa]
enthusiasm /ɪn.ˈθuː.zi.ˌæ.zəm/
- Sự hăng hái, sự nhiệt tình.
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)