entichement
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɑ̃.tiʃ.mɑ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
entichement /ɑ̃.tiʃ.mɑ̃/ |
entichement /ɑ̃.tiʃ.mɑ̃/ |
entichement gđ /ɑ̃.tiʃ.mɑ̃/
Tham khảo
[sửa]- "entichement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)