Bước tới nội dung

entichement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɑ̃.tiʃ.mɑ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
entichement
/ɑ̃.tiʃ.mɑ̃/
entichement
/ɑ̃.tiʃ.mɑ̃/

entichement /ɑ̃.tiʃ.mɑ̃/

  1. (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) Sự say đắm.

Tham khảo

[sửa]