entité
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
entité /ɑ̃.ti.te/ |
entités /ɑ̃.ti.te/ |
entité gc /ɑ̃.ti.te/
- (Triết học) Thực thể.
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)