chose

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Động từ[sửa]

chose chose; chosen

  1. Chọn, lựa chọn, kén chọn.
    choose for yourself — anh cứ việc chọn, anh cứ chọn lấy
  2. Thách muốn.
    do just as you choose — anh thích gì thì anh cứ làm

Thành ngữ[sửa]

  • cannot choose but:
    1. (Từ cổ,nghĩa cổ) Không còn cách nào khác hơn là.
      he cannot choose but go — anh ta không còn cách nào khác hơn là đi
      nothing (not much, little) to choose between them — chúng như nhau cả thôi
      to pick and choose — kén cá chọn canh

Tham khảo[sửa]

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
chose
/ʃɔz/
choses
/ʃɔz/

chose gc /ʃɔz/

  1. Cái, vật, sự, việc, sự việc, điều.
  2. Vật sở hữu.
    L’esclave était la chose de son maître dans la société antique — trong xã hội cổ đại, nô lệ là vật sở hữu của chủ
    avoir quelque chose avec quelqu'un — có mắc míu với ai
    chose jugée — phán quyết của tòa án
    dire le mot et la chose — nói trắng ra
    être pour quelque chose dans — có góp phần vào
    être quelque chose à quelqu'un — có bà con (quan hệ bạn bè với ai)
    faire quelque chose — có nghề nghiệp, có việc làm
    faire quelque chose à quelqu'un — làm cho ai phải phiền lòng
    faire quelque chose pour quelqu'un — giúp ai việc gì
    homme (femme) de peu de chose — người chẳng ra gì
    il y a quelque chose — có chuyện gì ám muội, có ám muội gì đây
    la chose parle d’elle-même — công việc tự nó đã rõ
    la chose publique — việc công
    l’auteur des choses — thượng đế
    les choses humaines — sự đời
    prendre quelque chose — ăn (uống) chút gì+ (thân mật) bị đòn
    quelque chose — cái gì, vật gì, điều gì đó
    Y a-t-il quelque chose de nouveau? — có điều gì mới không?

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
chose
/ʃɔz/
choses
/ʃɔz/

chose /ʃɔz/

  1. (Thân mật) Cái ấy, người ấy (khi nói quên tên).
    Une robe de chez chose — cái áo dài ở nhà người ấy

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực chose
/ʃɔz/
choses
/ʃɔz/
Giống cái chose
/ʃɔz/
choses
/ʃɔz/

chose /ʃɔz/

  1. (Thân mật) Chất phác, ngây thơ.
    Être un peu chose — hơi ngây thơ
  2. Sửng sốt.
    Rester tout chose — bị sửng sốt, chưng hửng
  3. Khó ở, mệt mệt (mà khó nói rõ ở đâu, vì sao).
    Se sentir tout chose — thấy mệt mệt

Tham khảo[sửa]