entolome

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɑ̃.tɔ.lɔm/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
entolome
/ɑ̃.tɔ.lɔm/
entolomes
/ɑ̃.tɔ.lɔm/

entolome /ɑ̃.tɔ.lɔm/

  1. (Thực vật học) Nấm hồng.

Tham khảo[sửa]