Bước tới nội dung

entomofauna

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌɛn.tə.moʊ.ˈfɔ.nə/

Danh từ

[sửa]

entomofauna /ˌɛn.tə.moʊ.ˈfɔ.nə/

  1. Khu hệ côn trùng.

Tham khảo

[sửa]